LS 500
Vận hành
Từ 7.650.000.000 VNĐ
THƯ VIỆN ẢNH
Được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của bạn, mỗi mẫu Lexus được thiết kế nhằm mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội.
TIỆN NGHI & THIẾT KẾ
Khoang xe chế tác thủ công
Mọi chi tiết trong khoang xe, bao gồm lớp da ghế L-anilin siêu mềm, lớp vải xếp nếp và kính Kiriko đều được chế tác bởi các bậc thầy thủ công Takumi của cúng tôi.
Hệ thống âm thanh vòm Mark Levinson QLI
Trải nghiệm chất lượng âm thanh trọn vẹn và đồng nhất với hệ thống âm thanh vòm 3D 16 kênh, gồm 23 loa trải khắp khoang xe, trong đó có bốn loa trên trần xe.
CỐP ĐIỆN CẢM ỨNG
Một cảm ứng phát tín hiệu được trang bị dưới cản sau cho phép người dùng mở, đóng cốp chính xác bằng chân
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ
Hành khách ngồi phía sau có thể thưởng thức những bộ phim yêu thích trên màn hình LCD lớn 11,6 inch khi di chuyển trên đường.
GHẾ NGỒI THOẢI MÁI THIẾT KẾ RIÊNG
Ghế ngồi được trang bị chức năng làm ấm và có 7 chương trình massage giúp bạn cảm thấy thoải mái ngay cả khi đang di chuyển trên đường.
GHẾ OTTOMAN TÙY CHỈNH THU GỌN
Hành khách ở hàng ghế thứ hai hoàn toàn thư giãn với ghế ottoman có thể tùy chỉnh ngả đệm lưng ghế.
CHI TIẾT TRANG TRÍ KIRIKO
Nội thất lôi cuốn của LS càng nổi bật hơn nhờ chi tiết trang trí kính Kiriko sang trọng thể hiện tinh hoa chế tác truyền thống Nhật Bản chỉ có trên những mẫu xe của Lexus.
CẢM BIẾN HỒNG NGOẠI
Cảm biến hồng ngoại phát hiện nhiệt độ cơ thể của tất cả hành khách để điều chỉnh nhiệt động chính xác cho mỗi người ngồi trên xe.
HIỆU SUẤT
ĐỘNG CƠ TĂNG ÁP CÔNG SUẤT LỚN
LS 500 sở hữu động cơ V6 tăng áp kép V6 3.5 lít, lần đầu tiên được trang bị trên dòng xe LS. Động cơ dung tích nhỏ nhưng có khả năng tạo ra công suất lớn mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái có thể lựa chọn chế độ lái phù hợp với phong cách lái của mình với 6 chế độ: Thường, ECO, Comfort, Thể thao S, Thể thao S+ và Tiêu chuẩn.
HỆ THỐNG TREO TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG (AVS)
Hệ thống treo tự thích ứng liên tục điều chỉnh lực giảm chấn, đem đến khả năng điều khiển tối ưu trên mọi hành trình.
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 10 CẤP
Người lái có thể tăng tôc mượt mà và gạt số nhịp nhàng nhờ hộp số tự động 10 cấp được tinh chỉnh lại
HỆ THỐNG AN TOÀN
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
Khi phát hiện xe đang đi đến từ phía sau, ngay cả ở tốc độ cao, hệ thống thế hệ mới này sẽ cảnh báo đến người lái.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ PHANH ĐỖ XE
Hệ thống hỗ trợ phanh đỗ xe tự động phanh khi sắp xảy ra va chạm bằng cách phát hiện các vật thể tĩnh ở phía trước hoặc phía sau, cũng như các phương tiện đang tiến đến.
HỆ THỐNG ĐÈN PHA THÍCH ỨNG KIỂU BLADESCAN
Công nghệ đèn pha tân tiến này giúp mở rộng phạm vi chiếu sáng một cách thông minh mà không gây cản trở cho các xe đang đi đến gần hoặc xe phía trước.
12 TÚI KHÍ SRS
12 Túi khí SRS cảm ứng được trang bị tại các vị trí trong xe giúp giảm thiểu tác động khi va chạm xảy ra, bảo vệ tốt hơn cho toàn bộ người lái và hành khách.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA)
Hệ thống LTA sử dụng camera phía trước để theo dõi các vạch kẻ đường và sẽ tự động dùng hệ thống đánh lái trợ lực để giữ cho xe ở giữa làn đường.
HỖ TRỢ ĐỖ XE
Một loạt các tính năng được tích hợp đồng thời và chính xác giúp bạn đỗ xe, đồng thời bổ trợ lực lái và lực phanh giúp ngăn ngừa va chạm.
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG
Hệ thống Kiểm soát Hành trình Chủ động giúp xe Lexus duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TRƯỚC VA CHẠM (PCS)
PCS là một tập hợp các cảm biến cảnh báo thông minh được đặt ở phía trước xe nhằm cảnh báo bạn và giúp tránh các tai nạn tiềm tàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể 5235 x 1900 x 1450 mm Chiều dài cơ sở 3125 mm Chiều rộng cơ sở (Trước) 1630 mm Chiều rộng cơ sở (Sau) 1635 mm Khoảng sáng gầm xe 165 mm Dung tích khoang hành lý 440 L Dung tích bình nhiên liệu 82 L Trọng lượng không tải 2235-2290 kg Trọng lượng toàn tải 2670 kg Bán kính quay vòng tối thiểu 5.7 m -
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Động cơ Mã động cơ V35A-FTS Loại V6, D4-S, Twin turbo Dung tích 3445 cm3 Công suất cực đại 415/6000 Hp/rpm Mô-men xoắn cực đại 599/1600-4800 Nm/rpm Mô tơ điện Loại - Công suất - Mô-men xoắn - Tổng công suất - Tiêu chuẩn khí thải EURO 5 Chế độ tự động ngắt động cơ Có Hộp số 10AT Hệ thống truyền động RWD Chế độ lái Eco/Normal/Comfort/
Sport/Sport +/CustomizeTiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị 5.96 L/100km Trong đô thị 14.02 L/100km Kết hợp 9.15 L/100km Hệ thống treo Trước Khí nén Sau Khí nén Hệ thống treo thích ứng Có Hệ thống phanh Trước Đĩa 18" Sau Đĩa 17" Hệ thống lái Trợ lực điện Có Bánh xe & Lốp xe Kích thước 245/45R20 Lốp run-flat Có -
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần 3L LED Đèn chiếu xa 3L LED Đèn báo rẽ LED + Sequential Đèn ban ngày LED Đèn sương mù LED Đèn góc LED Rửa đèn Có Tự động bật-tắt Có Tự động điều chỉnh góc chiếu Có Tự động điều chỉnh góc chiếu/ Có Tự động thích ứng Có Cụm đèn sau Đèn báo phanh LED Đèn báo rẽ LED + Sequential Đèn sương mù LED Hệ thống gạt mưa Tự động Có Gương chiếu hậu bên ngoài Chỉnh điện Có Tự động gập Có Tự động điều chỉnh khi lùi Có Chống chói Có Sấy gương Có Nhớ vị trí Có Cửa hít Có Cửa khoang hành lý Mở điện Có Đóng điện Có Chức năng không chạm Kick Cửa số trời Điều chỉnh điện Có Chức năng 1 chạm đóng mở Có Chức năng chống kẹt Có Ống xả (Kép) Có -
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế Da Semi-aniline Có Ghế người lái Chỉnh điện 28 hướng Nhớ vị trí 3 vị trí Sưởi ghế Có Làm mát ghế Có Mat-xa Có Chức năng hỗ trợ ra vào Có Ghế hành khách phía trước Chỉnh điện 28 hướng Nhớ vị trí 3 vị trí Sưởi ghế Có Làm mát ghế Có Mat-xa Có Hàng ghế sau Chỉnh điện Có Ghế Ottoman Có Nhớ vị trí Có Sưởi ghế Có Làm mát ghế Có Mat-xa Có Tay lái Chỉnh điện Có Nhớ vị trí Có Chức năng hỗ trợ ra vào Có Chức năng sưởi Có Tích hợp lẫy chuyển số/ Có Hệ thống điều hòa Loại Có Chức năng Nano-e Có Chức năng lọc bụi phấn hoa Có Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió Có Chức năng điều khiển cửa gió thông minh Có Hệ thống âm thanh Loại Mark Levinson Số loa 23 Display 12.3" Apple CarPlay & Android Auto Có Đầu CD-DVD Có M/FM/USB/AUX/Bluetooth Có Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam Có Màn hình hiển thị trên kính chắn gió Có Rèm che nắng cửa sau (Chỉnh điện) Có Rèm che nắng kính sau (Chỉnh điện) Có Hộp lạnh Có Chìa khóa dạng thẻ Có -
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ (Điện tử) Có Hệ thống chống bó cứng phanh Có Hỗ trợ lực phanh Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có Hệ thống ổn định thân xe Có Hệ thống kiểm soat lực bám đường Có Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất Có Đèn báo phanh khẩn cấp Có Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có Hệ thống điều khiển hành trình chủ động Có Hệ thống an toàn tiền va chạm Có Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Có Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường Có Hệ thống cảnh báo điểm mù Có Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Có Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Có Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Có Cảm biến khoảng cách Phía trước Có Phía sau Có Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Camera 360 Có Túi khí Túi khí phía trước (2) Có Túi khí đầu gối cho người lái (1) Có Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1) Có Túi khí bên phía trước (2) Có Túi khí bên phía sau (2) Có Túi khí rèm (2) Có Túi khí đệm phía sau (2) Có Móc ghế trẻ em Có Mui xe an toàn Có